Có 2 kết quả:
步履維艱 bù lǚ wéi jiān ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄢ • 步履维艰 bù lǚ wéi jiān ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have difficulty walking (idiom)
(2) to walk with difficulty
(2) to walk with difficulty
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have difficulty walking (idiom)
(2) to walk with difficulty
(2) to walk with difficulty
Bình luận 0